1. Chỉnh sửa Profile:
Kết nối tới Web quản trị:
- Link: Xem thông tin trên Email hoặc file
- Điền thông tin Username và Password được cung cấp trên
Ta chọn Home → Account Setting. Kiểm tra và chỉnh sửa các thông tin sau:
- Đổi password
- Language
- Time Zone
- Status
- Contact.
- Enable.
- Save.
2. Khai báo thông tin User
Mục đích: End User tự đăng nhập vào web để xem các thông tin cần thiết. Ta vào Accounts → Users.
Chọn ADD để thêm User mới.
- Username: Tên đăng nhập.
- Password: Mật khẩu đăng nhập.
- Confirm Password: Nhập lại mật khẩu.
- Language: Chọn ngôn ngữ.
- Time Zone: Chọn múi giờ.
- Status: Chọn trạng thái của user
- Email: Nhập email user
- First Name: Họ.
- Name: Tên.
- Company Name: Tên công ty
- Group: Chọn quyền cho user
- Enabled: Chọn true
- Save.
Ta làm tương tự cho các Users còn lại.
3. Khai báo và xóa số Extension
3.1 Khai báo số Extension
Khai báo thông tin Extension theo 2 cách.
- Cách 1 – Cấu hình từng Extension trên Web quản trị: Ta vào Accounts → Extensions.
Chọn ADD để thêm Extension mới.
- Extension: Khai báo số
- Range: Khai báo số lượng Extension. Hệ thống tự tạo số lượng Extension theo số lượng được khai báo. VD: Chọn 2 thì hệ thống sẽ tự tạo 2 số Extension là 2100 và 2101.
- Directory Full Name: Họ và Tên Chỉnh sửa lại thông tin này nếu chọn Range trên 2.
- Voicemail Enabled: Chọn False
- Voicemail Keep Local: Chọn False
- Record: Chọn All
Chọn Advanced:
- SIP Force Contact: Chọn Rewrite Contact IP and
- Enabled: Chọn True
- Sau khi khai tất cả thông tin ta chọn Save. Hệ thống sẽ tự sinh password nên ta phải đổi pass cho từng user
- Cách 2 – Cấu hình từng Extension bằng file .csv. Ta chọn Import.
Chọn Choose File và chọn file .csv.
Chọn Continue.
Chọn Import.
Kiểm tra thông tin ở phần Extension.
3.2 Xóa số Extension
Ta chọn extension cần xóa và bấm DELETE.
4. Cấu hình Inbound và câu chào
4.1 Thêm file lời chào
Ta vào Applications → Recordings → ADD → Chọn file câu chào và UPLOAD.
Ta vào Applications → IVR Menu → ADD để tạo câu chào:
- Name: Đặt tên cho IVR
- Extension: Khai báo thông tin Extension cho IVR
- Greet Long: Chọn file câu chào.
- Option: Chọn các thực hiện.
- Destination: Chọn nơi đến khi thực hiện lệnh.
- Timeout: Thời gian chờ.
- Exit Action: Khi hết thời gian chờ thì làm việc gì.
- Direct Dial: Bấm trực tiếp số extension
- Save
4.2 Cấu hình Inbound
Ta vào Dialplan → Destinations → ADD:
- Type: Chọn Inbound
- Destination: Nhập thông tin đầu số của công ty
- Actions: Chọn IVR mới thiết lập.
- Record: Chọn True
- Enable: Chọn True
- Save.
5. Cấu hình Time Condition
Ta có thể xem và thay đổi thời gian làm việc ở mục Applications → Time Conditions → ADD.
- Name: Đặt tên cho điều kiện.
- Extension: Số Extension để hứng cuộc gọi.
- Setting: Khai báo thời gian làm việc. Ví dụ: Theo như trên hình thì thời gian làm việc của công ty là 8h-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6. Chọn thông tin câu chào đã được chuẩn bị cho thời gian làm việc.
- Alternate Destination: Ngoài giờ làm việc đã được thiết lập thì cuộc gọi sẽ được chuyển về đây.
- Enabled: Chọn True
- Save.
6. Quản trị hệ thống
6.1 Operator Panel
Ta có thể xem trạng thái Extension ở mục Applications → Operator Panel:
6.2 Call Detail Records
Ta có thể xem chi tiết thông tin cuộc gọi ở mục Applications → Call Detail Records:
- Extension: Thông tin số extension
- Caller Name: Tên người gọi.
- Caller Number: Số điện thoại người gọi.
- Destination: Số extension nhận cuộc gọi.
- Recording:
nghe trực tiếp file ghi âm hoặc
download file ghi âm.
6.3 Active Call
Ta có thể xem thông tin các cuộc gọi đang diễn ra ở mục Status → Active Calls:
6.4 Extension Summary
Ta có thể xem thông tin thống kê số lượng cuộc gọi của từng Extension ở mục Status → Extension Summary:
6.5 Registrations
Ta có thể xem thông tin thống kê trạng thái Extension đang đăng ký ở tổng đài ở mục Status → Registrations: